2. Nguyên nhân gây viêm âm đạo
Sự mất cân bằng giữa nấm men và vi khuẩn sống trong âm đạo là nguyên nhân gây ra viêm nhiễm vùng kín, khiến lớp niêm mạc âm đạo bị viêm nhiễm. Các yếu tố sau có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng tự nhiên của âm đạo, bao gồm:
Sử dụng thuốc kháng sinh.
Sự thay đổi nồng độ hormone trong giai đoạn mang thai, cho con bú hoặc mãn kinh.
Thụt rửa âm đạo.
Sử dụng chất diệt tinh trùng.
Sinh hoạt tình dục.
Viêm nhiễm đơn thuần (phổ biến nhất là nhiễm nấm men).
3. Triệu chứng viêm âm đạo
Những triệu chứng viêm âm đạo điển hình bao gồm:
Ngứa râm ran, theo từng đợt hoặc từng thời điểm, đồng thời có cảm giác châm chích vùng âm đạo do tác động của vi khuẩn.
Xuất hiện khí hư có mùi khó chịu và màu sắc bất thường. Tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh mà khí hư sẽ có đặc điểm khác nhau. Ví dụ, viêm nhiễm vùng kín do nấm Candida thì khí hư sẽ có màu trắng, có mùi hơi chua.
Cảm giác đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục.
Đau bụng dưới hoặc đau thắt lưng kéo dài.
Vào ngày hành kinh, chị em xuất hiện triệu chứng đau bụng dữ dội, máu kinh có mùi hôi và màu sắc bất thường.
Xuất hiện máu dạng đốm sau khi quan hệ hoặc không vì bất cứ nguyên nhân nào.
4. Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán viêm nhiễm vùng kín, bác sĩ sẽ tiến hành:
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử nhiễm trùng âm đạo hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục bệnh nhân từng mắc.
Tiến hành khám phụ khoa bằng cách sử dụng một dụng cụ là mỏ vịt để kiểm tra xem vùng kín của phụ nữ có bị viêm hay tiết dịch bất thường không.
Trong quá trình khám phụ khoa, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch tiết từ âm đạo và kiểm tra dưới kính hiển vi. Các xét nghiệm bổ sung cũng có thể được thực hiện để xác định chính xác bệnh nhiễm trùng âm đạo.
5. Điều trị viêm âm đạo
Phương pháp điều trị viêm âm đạo sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Việc điều trị có thể bao gồm thuốc viên, kem bôi hoặc gel bôi trực tiếp vào âm đạo. Dưới đây là một số tác nhân phổ biến gây viêm nhiễm vùng kín:
Nấm men
Vi khuẩn
Trichomonas
Mỗi loại tác nhân gây viêm nhiễm vùng kín sẽ có cơ chế bệnh, triệu chứng và phương pháp điều trị riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng tác nhân:
Nấm men thường được biết đến với tên gọi nấm Candida là tác nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng âm đạo.
Trong âm đạo của phụ nữ khỏe mạnh, nấm Candida tồn tại với số lượng tương đối ít. Tuy nhiên, khi sự cân bằng giữa vi khuẩn và nấm men trong âm đạo bị rối loạn, nấm Candida có thể phát triển quá mức và gây ra các triệu chứng ở vùng kín. Tình trạng này được gọi là nhiễm trùng nấm men.
Việc sử dụng một số loại kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm men, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín. Điều này xảy ra vì kháng sinh thường tiêu diệt vi khuẩn, nhưng đồng thời cũng ảnh hưởng đến các vi khuẩn tự nhiên trong âm đạo, làm giảm khả năng kiểm soát nấm men.
Nấm men có thể phát triển quá mức khi không bị vi khuẩn hạn chế. Phụ nữ có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nấm men trong thời kỳ mang thai hoặc khi mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, sự phát triển quá mức của nấm men cũng thường xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể yếu và không hoạt động hiệu quả.
Các triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng nấm men bao gồm ngứa và rát ở vùng âm hộ (khu vực bên ngoài âm đạo), kèm theo hiện tượng đỏ và sưng. Thêm vào đó, dịch âm đạo có màu trắng, thường có dạng vón cục và không có mùi. Một số phụ nữ bị nhiễm trùng nấm men còn nhận thấy sự gia tăng bất thường về lượng dịch tiết âm đạo.
Nhiễm trùng nấm men có thể được điều trị bằng cách sử dụng thuốc đặt vào âm đạo (có tác dụng tại chỗ) hoặc bằng thuốc uống (có tác dụng toàn thân).